Tiểu đường (đái tháo đường): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là bệnh lý mạn tính phổ biến thứ hai trong tất cả các nhóm bệnh và đang là một thách thức đối với nền y tế thế giới. Cùng tìm hiểu thông tin về bệnh tiểu đường cũng như cách kiểm soát và phòng ngừa được căn bệnh này nhé!

 

1. Đái tháo đường (tiểu đường) là gì?

Đái tháo đường là bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể biến thức ăn thành năng lượng.

Cơ thể chúng ta phân giải hầu hết thức ăn thành đường (glucose) và vận chuyển vào máu. Khi lượng đường trong máu tăng lên, nó sẽ báo hiệu đến tuyến tụy giải phóng insulin. Insulin là hormon có nhiệm vụ đưa đường trong máu vào các tế bào để sử dụng làm năng lượng.

Ở bệnh nhân đái tháo đường, cơ thể không tạo ra đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin một cách bình thường.

Điều sẽ dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao và lâu dần có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như bệnh tim, giảm thị lực và bệnh thận.

Đái tháo đường là bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể biến thức ăn thành năng lượng

2. Các loại đái tháo đường

Đái tháo đường tuýp 1

Đái tháo đường tuýp 1 do phản ứng tự miễn dịch của cơ thể (khi các tế bào miễn dịch tự tấn công các tế bào tụy do nhầm lẫn) và ngăn cơ thể tạo ra insulin. Insulin bị thiếu hụt dẫn đến đường trong máu tăng lên do không được đưa vào tế bào để sử dụng.

Khoảng 5-10% những người mắc bệnh đái tháo đường thuộc tuýp 1.

Các triệu chứng của bệnh đái tháo đường tuýp 1 thường phát triển nhanh chóng và thường được chẩn đoán phát hiện ở trẻ em, thanh thiếu niên, thanh niên. Cách điều trị duy nhất của tiểu đường tuýp 1 là dùng insulin mỗi ngày.

Đái tháo đường tuýp 2

Ở bệnh đái tháo đường tuýp 2, cơ thể không thể sử dụng insulin một cách bình thường và làm tăng lượng đường trong máu. Khoảng 90-95% bệnh nhân đái tháo đường thuộc tuýp 2.

Bệnh phát triển trong nhiều năm và thường được chẩn đoán ở người lớn (nhưng ngày càng nhiều ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên).

Trong giai đoạn đầu bệnh không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào, vì vậy những đối tượng có nguy cơ cần kiểm tra lượng đường trong máu định kỳ.

Bệnh tiểu đường tuýp 2 có thể được ngăn ngừa hoặc trì hoãn thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh, chẳng hạn như:

  • Giảm cân.
  • Ăn thực phẩm lành mạnh.
  • Tập thể dục thể thao.

Đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ xảy ra ở phụ nữ mang thai chưa bao giờ mắc đái tháo đường trước đây. Mặc dù tình trạng này thường biến mất sau khi sinh, nhưng nó làm tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường tuýp 2 sau này cho cả mẹ và con.

Trẻ em sinh ra từ mẹ có đái tháo đường thai kỳ cũng có nguy cơ bị béo phì cao hơn.[1]

Tiểu đường (đái tháo đường) bao gồm 3 loại chính

3. Triệu chứng của bệnh đái tháo đường

Dưới đây là một số triệu chứng chung của bệnh đái tháo đường:[2]

Một số triệu chứng điển hình bệnh đái tháo đường

Triệu chứng của đái tháo đường tuýp 1

Ngoài các triệu chứng trên, người mắc đái tháo đường tuýp 1 cũng có thể bị buồn nônnôn mửa hoặc đau dạ dày. Các triệu chứng có thể phát triển chỉ trong vài tuần hoặc vài tháng và có thể diễn biến nghiêm trọng.

Đái tháo đường tuýp 1 cũng có thể gây buồn nôn, nôn mửa

Triệu chứng của đái tháo đường tuýp 2

Đối với đái tháo đường tuýp 2, các triệu chứng có thể không rõ ràng và mất nhiều năm để phát triển.

Một số người không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh. Điều quan trọng là phải nhận biết các yếu tố nguy cơ và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc định kỳ để phát hiện bệnh sớm.

Đái tháo đường tuýp 2 thường xảy ra ở người trưởng thành, tuy nhiên hiện nay ngày càng có nhiều trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh.

Triệu chứng của đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ (bệnh đái tháo đường trong thời kỳ mang thai) thường không có bất kỳ triệu chứng nào. Bác sĩ sẽ kiểm tra đái tháo đường thai kỳ thông qua xét nghiệm glucose trong máu từ tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ.

4. Nguyên nhân bệnh đái tháo đường

Nguyên nhân bệnh đái tháo đường tuýp 1

Bệnh đái tháo đường tuýp 1 là do phản ứng tự miễn dịch (cơ thể tự tấn công nó do nhầm lẫn) phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy tạo ra insulin.

Các yếu tố sau đây có thể làm gia tăng nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 1:

  • Tiền sử sức khỏe gia đình. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu cha mẹ hoặc anh, chị, em ruột trong gia đình mắc bệnh.
  • Yếu tố môi trường. Các trường hợp như nhiễm bệnh do virus gây ra.
  • Sự hiện diện của các tế bào hệ thống miễn dịch gây tổn hại (tự kháng thể). Các thành viên trong gia đình của những người mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1 được kiểm tra và phát hiện có sự hiện diện của các tự kháng thể tiểu đường. Các tự kháng thể này sẽ gia tăng nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường tuýp 1.

Tiền sử sức khỏe gia đình, gen hay yếu tố di truyền là những nguy cơ chính gây đái tháo đường tuýp 1

Nguyên nhân bệnh tiểu đường tuýp 2

Nguyên nhân là do sự kháng insulin của tế bào, nghĩa là các tế bào không còn phản ứng với insulin như bình thường, dẫn đến việc glucose không được sử dụng hiệu quả và tích tụ trong máu.

Điều này buộc tuyến tụy phải sản xuất nhiều insulin hơn để cố gắng giảm lượng đường trong máu, nhưng theo thời gian, khi tuyến tụy không còn đáp ứng đủ nhu cầu insulin sẽ dẫn đến tình trạng tiền đái tháo đường và cuối cùng là đái tháo đường tuýp 2.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến đái tháo đường tuýp 2 bao gồm:

  • Tình trạng thừa cân, béo phì và lười vận động.
  • Tiền sử gia đình có cha mẹ hoặc anh, chị, em ruột mắc bệnh.
  • Bạn thường có xu hướng tập thể dục ít hơn, giảm khối lượng cơ và tăng cân khi bạn già đi.
  • Tiểu đường thai kỳ: Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường thai kỳ trước đó, thì nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 sẽ tăng lên. Nếu bạn sinh con nặng hơn 4kg, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang: Ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang - một tình trạng kinh nguyệt không đều, tóc mọc nhiều và béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
  • Huyết áp cao: Huyết áp trên 140/90 milimet thủy ngân (mmHg) có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Mức cholesterol và chất béo trung tính (Triglyceride) bất thường. Triglyceride là một loại chất béo được vận chuyển trong máu. Những người có lượng triglyceride cao có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.

Có nhiều nguyên nhân gây đái tháo đường tuýp 2 trong đó lối sống là yếu tố chủ chốt

Nguyên nhân bệnh đái tháo đường thai kỳ

Trong quá trình mang thai, nhau thai tiết ra các hormone giúp thai nhi phát triển, đồng thời gây ra sự thay đổi trong cách cơ thể mẹ sử dụng insulin, dẫn đến tình trạng kháng insulin.

Điều này có thể khiến cho lượng đường trong máu tăng lên, đặc biệt là trong giai đoạn cuối của thai kỳ.

Đái tháo đường thai kỳ thường phát triển ở phụ nữ mang thai trong khoảng tuần thứ 24 đến 28. Sau khi sinh xong tình trạng đường huyết có thể trở lại bình thường, tuy nhiên cũng có nguy cơ phát triển thành đái tháo đường tuýp 2.

Các yếu tố nguy cơ đái tháo đường thai kỳ bao gồm:

  • Mang thai đôi.
  • Thừa cân, béo phì.
  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ cao hơn nếu có cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.
  • Tiền sử mắc đái tháo đường thai kỳ: Phụ nữ đã mắc đái tháo đường thai kỳ trong lần mang thai trước có nguy cơ cao hơn.[3]

Phụ nữ mang thai có nhiều nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ

5. Biến chứng của bệnh tiểu đường

  • Biến chứng mãn tính

Biến chứng mãn tính là những biến chứng lâu dài, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị.

  • Biến chứng trên mắt (bệnh võng mạc)

Bệnh võng mạc tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu cao làm hỏng các mạch máu ở võng mạc. Các mạch máu bị tổn thương có thể sưng lên và rò rỉ, gây mờ mắt hoặc đôi khi dẫn đến mù lòa.

  • Biến chứng bàn chân

Tổn thương thần kinh có thể ảnh hưởng đến cảm giác ở bàn chân (mất cảm giác đau) và lượng đường trong máu tăng cao có thể ảnh hưởng hệ tuần hoàn, khiến vết loét và vết cắt chậm lành hơn.

Biến chứng bàn chân do tiểu đường rất nghiêm trọng và có thể dẫn đến cắt cụt chi nếu không được điều trị.

  • Biến chứng mạch máu

Tổn thương ở mạch máu nhỏ sẽ gây rối loạn hoạt động chức năng của các cơ quan như thận, mắt, sinh dục.

Khi bị tiểu đường, lượng đường trong máu cao trong một thời gian có thể làm hỏng các mạch máu. Nếu tổn thương ở mạch máu lớn có thể gây ra bệnh tai biến mạch máu nãonhồi máu cơ tim, tổn thương thành mạch.

  • Biến chứng trên thận

Lượng đường trong máu cao và huyết áp cao khiến cho việc đào thải chất lỏng dư thừa và chất thải ra khỏi cơ thể trở nên khó khăn. Bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương thận trong một thời gian dài.

  • Biến chứng thần kinh

Một số người mắc bệnh tiểu đường có thể bị tổn thương thần kinh do biến chứng của lượng đường trong máu cao.

Điều này có thể khiến các dây thần kinh khó truyền tải tín hiệu giữa não và mọi bộ phận của cơ thể, vì vậy ảnh hưởng đến các hoạt động nhìn, nghe, cảm nhận và di chuyển.

  • Bệnh nướu răng và các vấn đề về răng miệng khác

Quá nhiều đường trong máu có thể dẫn đến nhiều đường trong nước bọt, tạo điều kiện cho vi khuẩn tạo ra axit tấn công men răng và làm hỏng nướu.

Các mạch máu trong nướu cũng có thể bị tổn thương, khiến nướu dễ bị nhiễm trùng hơn. [4]

Các biến chứng nguy hiểm của đái tháo đường

Biến chứng cấp tính

Biến chứng cấp tính là những biến chứng có thể xảy ra bất cứ lúc nào và có thể dẫn đến các biến chứng mãn tính.

  • Hạ đường huyết - lượng đường trong máu quá thấp, não và cơ thể không nhận đủ lượng đường (lượng đường trong máu dưới 70 mg/dl).
  • Tăng áp lực thẩm thấu – xảy ra do mất nước nghiêm trọng và lượng đường trong máu rất cao, có thể đe dọa tính mạng.
  • Nhiễm toan ceton – quá trình chuyển hóa acid béo trong cơ thể bị rối loạn khi đường trong máu cao, sản phẩm trung gian tạo ra là ceton. Nồng độ ceton tăng cao gây toan máu và có thể dẫn đến tử vong.

Nhiễm toan ceton là biến chứng nghiêm trọng nhất, khiến bệnh nhân rơi vào hôn mê

6. Các xét nghiệm chẩn đoán đái tháo đường

  • Xét nghiệm HbA1C: Đây là loại xét nghiệm không cần phải nhịn ăn hoặc nhịn uống, có thể xét nghiệm bất cứ lúc nào.
  • Xét nghiệm đường huyết bất kỳ: Đây là xét nghiệm lấy mẫu máu vào bất kỳ lúc nào. Chẩn đoán mắc đái tháo đường khi đường huyết ≥200 mg/dL (11.1 mmol/L) và có 4 triệu chứng điển hình của đái tháo đường là: ăn nhiều, uống nhiều, gầy nhiều, tiểu nhiều.
  • Xét nghiệm đường huyết lúc đói: Được tiến hành sau khi nhịn đói ít nhất là 8 tiếng đồng hồ.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose: Thử nghiệm được tiến hành vào buổi sáng sau khi nhịn đói sau ăn từ 10 – 14 giờ. Lấy máu xét nghiệm đường huyết lúc đói, sau đó cho bệnh nhân uống 75g glucose trong 5 phút. Định lượng glucose huyết tại thời điểm 1 và 2 giờ sau khi uống nước đường.[5]

Các xét nghiệm xác định chỉ số đường huyết giúp phát hiện đái tháo đường

7. Khi nào cần thăm khám bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Khi có các triệu chứng điển hình sau bạn nên đến thăm khám bác sĩ sớm nhất có thể và thực hiện các bài test chẩn đoán đái tháo đường:[5]

Xét nghiệm đường huyết định kỳ hoặc đến gặp bác sĩ khi có các triệu chứng điển hình của đái tháo đường

8. Các phương pháp điều trị bệnh đái tháo đường

Đối với đái tháo đường tuýp 1, cách điều trị là tiêm insulin (hoặc đeo máy bơm insulin) mỗi ngày để kiểm soát lượng đường trong máu và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Insulin không thể dùng đường uống vì axit trong dạ dày sẽ phá hủy insulin trước khi nó hấp thu vào máu.[5]

Đối với đái tháo đường tuýp 2, bệnh nhân kiểm soát đường huyết bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thể thao. Bác sĩ có thể kê đơn insulin, các loại thuốc tiêm hoặc thuốc uống trị đái tháo đường để giúp kiểm soát lượng đường trong máu và tránh các biến chứng.

Nhìn chung, người mắc bệnh đái tháo đường nên thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu của mình, và việc này có thể được thực hiện tại nhà với que thử hoặc máy đo đường huyết.

Bác sĩ sẽ đề xuất tần suất kiểm tra và mức đường huyết mục tiêu cho mỗi người. Người bệnh cần giữ lượng đường trong máu càng gần mục tiêu càng tốt, điều này sẽ giúp ngăn ngừa hoặc trì hoãn các biến chứng liên quan đến đái tháo đường.

Khi mắc bệnh mạn tính, nhiều bệnh nhân sẽ có tâm lý lo lắng và căng thẳng. Stress có thể khiến việc kiểm soát bệnh đái tháo đường trở nên khó khăn hơn.

Bệnh nhân đái tháo đường nên giữ cho tinh thần thoải mái, hoạt động thể chất thường xuyên, ngủ đủ giấc và tập các bài tập thư giãn.

Ngoài việc can thiệp bằng thuốc, bệnh nhân đái tháo đường cũng cần xây dựng một thói quen sống lành mạnh để kiểm soát tốt đường huyết, gồm:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
  • Hoạt động thể chất đều đặn.
  • Kiểm soát huyết áp.
  • Kiểm soát lượng cholesterol.

Người bệnh đái tháo đường cần phải kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên

9. Cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường

Đái tháo đường tuýp 1 không thể phòng ngừa được vì nó liên quan đến hệ thống miễn dịch. Một số nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường tuýp 2, chẳng hạn như gen hoặc tuổi tác, cũng nằm ngoài tầm kiểm soát.

Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ khác của đái tháo đường tuýp 2 có thể kiểm soát được bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục.

Nếu một người đã được chẩn đoán tiền đái tháo đường, đây là một số điều có thể làm để trì hoãn hoặc ngăn ngừa bệnh đái tháo đường tuýp 2.

  • Dành ít nhất 150 phút mỗi tuần cho các bài tập aerobic, đi bộ hoặc đạp xe.
  • Loại bỏ chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, carbohydrate tinh chế, ra khỏi chế độ ăn uống hàng ngày.
  • Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Giảm khẩu phần ăn.
  • Giảm 5% đến 7% trọng lượng cơ thể nếu thừa cân hoặc béo phì.

Lối sống khoa học, khỏe mạnh là các phòng ngừa đái tháo đường tốt nhất

Nguồn: https://www.nhathuocankhang.com/benh/tieu-duong-dai-thao-duong